Vòng 33
01:00 ngày 22/04/2022
Cadiz
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Athletic Bilbao 1
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
3'
match goal 0 - 1 Raul Garcia Escudero
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
Anthꦿony Lozano match yellow.png
9'
 Vic൲tor Chust match yellow.png
21'
22'
match goal 0 - 2 Iker Muniain Goni
22'
match hong pen  Iker Muniain Goni ♌
33'
match goal 0 - 3 Mikel Vesga
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
46'
match change Alexander Petxarroman
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
50'
match yellow.png 💃 Inigo Martinez Berridi 
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
match change
55'
Rafael Jimenez Jarque, Fali
Ra sân: Victor Chust
match change
55'
Lucas Perez Martinez
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
match change
55'
Lucas Perez Martinez 1 - 3 match goal
56'
Juan Torres Ruiz Cala ♏  match yellow.png
61'
63'
match yellow.png 🅠 Mikel Vesga 
68'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Nico Williams
68'
match change Unai Vencedor
Ra sân: Daniel García Carrillo
69'
match yellow.png ꦜ Daniel Vivian Moreno
Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Anthony Lozano
match change
70'
71'
match yellow.pngmatch red ꦡ  Mikel Vesga ღ
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Ruben Alcaraz
match change
74'
76'
match change Yeray Alvarez Lopez
Ra sân: Raul Garcia Escudero
81'
match change Yuri Berchiche
Ra sân: Iker Muniain Goni
Ruben Sobrino Pozuelo 2 - 3
Kiến tạo: Alvaro Negredo Sanchez
match goal
87'
90'
match yellow.png 𝐆 Unai Vencedor 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🧸  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới 🃏nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎐   Thay người 𝓡 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
432
 
Số đường chuyền
 
335
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
45
27
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
76
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alberto Perea Correoso
19
Santiago Arzamendia Duarte
21
Ruben Sobrino Pozuelo
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
13
David Gillies
16
Juan Torres Ruiz Cala
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
25
Lucas Perez Martinez
7
Salvi
2
Jens Jonsson
36
Raul Parra
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-4-2 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Ledesma
22
Espino
32
Chust
23
Rodrigue...
15
Martinez
11
Idrissi
4
Alcaraz
24
Diaz
14
Alejo
9
Lozano
18
Sanchez
1
Simón
18
Oscar
12
Moreno
4
Berridi
24
Oruesaga...
30
Williams
14
Carrillo
6
Vesga
10
Goni
22
Escudero
9
Dannis

Substitutes

16
Unai Vencedor
5
Yeray Alvarez Lopez
19
Oier Zarraga
7
Alejandro Berenguer Remiro
21
Ander Capa Rodriguez
33
Nico Serrano
26
Julen Agirrezabala
3
Unai Nunez Gestoso
17
Yuri Berchiche
2
Alexander Petxarroman
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Alberto Perea Correoso 10
Santiago Arzamendia Duarte 19
Ruben Sobrino Pozuelo 21
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
David Gillies 13
Juan Torres Ruiz Cala 16
Rafael Jimenez Jarque, Fali 3
Lucas Perez Martinez 25
Salvi 7
Jens Jonsson 2
Raul Parra 36
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
Cadiz Athletic Bilbao
16 Unai Vencedor
5 Yeray Alvarez Lopez
19 Oier Zarraga
7 Alejandro Berenguer Remiro
21 Ander Capa Rodriguez
33 Nico Serrano
26 Julen Agirrezabala
3 Unai Nunez Gestoso
17 Yuri Berchiche
2 Alexander Petxarroman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
41.67% Kiểm soát bóng 51.33%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.4
2.3 Phạt góc 7.5
2.7 Thẻ vàng 1.2
6 Sút trúng cầu môn 5.6
44.4% Kiểm soát bóng 54.2%
13.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (29trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (34trận)✃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
0
HT-H/FT-T
1
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
2
4
1
2