

0.98
0.82
0.78
0.92
2.25
2.95
3.01
0.66
1.09
0.75
0.95
Diễn biến chính



Ra sân: Julian Chicco

Ra sân: Carlos Arrua
Ra sân: Jeronimo Cacciabue

Ra sân: Ronaldo Martinez

Ra sân: Alexis Nicolas Castro

Ra sân: Nicolas Servetto



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🐷ền
🥀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤪 Thay người
💟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alexis Nicolas Castro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 58 | 7.56 | |
9 | Mauro Daniel Quiroga | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
20 | Nicolas Servetto | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 35 | 6.64 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 23 | 6.93 | |
33 | Jeronimo Cacciabue | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.45 | |
13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 41 | 6.78 | |
4 | Nicolas Morgantini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 5 | 0 | 42 | 7.08 | |
32 | Franco Baldassarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
18 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 5 | 71 | 7.55 | |
43 | Maximiliano Zalazar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 0 | 5 | 39 | 6.31 | |
31 | Marco Pellegrino | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 46 | 7.57 | ||
8 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 4 | 0 | 63 | 7.01 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 65 | 6.63 |
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cristian VEGA | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 36 | 6.51 | |
6 | Paolo Duval Goltz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 43 | 6.91 | |
9 | Ramon Abila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.58 | |
40 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 33 | 68.75% | 2 | 0 | 70 | 7.28 | |
14 | Baldomero Perlaza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 1 | 3 | 43 | 6.83 | |
27 | Julian Chicco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 3 | 46 | 6.68 | |
17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 23 | 6.37 | |
33 | Facundo Garces | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 51 | 6.88 | |
26 | Carlos Arrua | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 1 | 39 | 6.34 | |
30 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 52 | 6.06 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 5 | 1 | 61 | 6.61 | |
21 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 9 | 0 | 75 | 6.32 | |
19 | Tomas Galvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ