

0.86
0.94
0.79
0.91
1.86
3.10
3.90
0.99
0.76
0.72
0.98
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jerónimo Domina



Ra sân: Matias Gomez



Ra sân: Jonas Acevedo


Ra sân: Mauro Luna Diale

Ra sân: Jerónimo Domina
Ra sân: Walter Mazzantti

Ra sân: Guillermo Soto

Ra sân: Juan Manuel Garcia


Ra sân: Joaquín Mosqueira

Ra sân: Imanol Machuca

Ra sân: Nicolas Paz


Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
♒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Gustavo Cesar Ibanez | Defender | 2 | 0 | 2 | 59 | 44 | 74.58% | 8 | 1 | 94 | 7.27 | |
22 | Juan Fernando Garro | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
19 | Juan Manuel Garcia | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 4 | 31 | 6.7 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 1 | 3 | 93 | 7.07 | |
1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 27 | 6.32 | |
21 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 51 | 6.65 | |
30 | Jonas Acevedo | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 7 | 1 | 55 | 6.65 | |
12 | Guillermo Soto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 43 | 29 | 67.44% | 10 | 2 | 81 | 6.69 | |
4 | Fernando Torrent | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 5 | 0 | 18 | 6.7 | |
28 | Joaquin Ariel Novillo | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 5 | 57 | 6.89 | |
9 | Nicolas Cordero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
5 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 1 | 60 | 6.58 | |
7 | Matías Cóccaro | Forward | 4 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 4 | 21 | 6.63 | |
34 | Santiago Lujan | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 5 | 0 | 16 | 5.99 | ||
35 | Patricio Pizarro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 4 | 57 | 6.36 | |
23 | Matias Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 21 | 6.16 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 31 | 6.86 | |
6 | Yeison Stiven Gordillo Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 29 | 7.02 | |
7 | Mauro Luna Diale | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 34 | 7.76 | |
9 | Junior Marabel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
2 | Franco Calderon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 5 | 35 | 7.48 | |
10 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.19 | |
77 | Santiago Mele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 1 | 41 | 7.84 | |
8 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
34 | Kevin Zenon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 15 | 50% | 8 | 1 | 66 | 7.12 | |
39 | Imanol Machuca | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 36 | 6.89 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 1 | 2 | 32 | 7.07 | |
19 | Tomas Gonzalez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
26 | Juan Luduena | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | ||
30 | Jerónimo Domina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 22 | 6.82 | |
17 | Joaquín Mosqueira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 36 | 6.88 | |
32 | Nicolás Paz | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 2 | 34 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ