

0.84
1.04
0.80
1.04
2.15
3.00
3.70
1.29
0.67
0.93
0.95
Diễn biến chính


Kiến tạo: Walter Mazzantti



Bàn thắng
Phạt đền
🤪 Hỏng phạt đền
⭕
🐎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꩲ 🌳
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 1 | 55 | 7.2 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 51 | 7.9 | |
8 | Leonardo Gil | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 5 | 0 | 80 | 7.1 | |
17 | Gabriel Alanis | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
23 | Victor Cantillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
20 | Pedro Ojeda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 35 | 6.9 | |
7 | Matias Tissera | Forward | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 7.2 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 3 | 41 | 6.8 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 2 | 14 | 6.4 | |
29 | Hernan De La Fuente | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 55 | 7.6 | |
18 | Matko Miljevic | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 2 | 51 | 8.4 | |
11 | Agustin Urzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
31 | Marco Pellegrino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 3 | 64 | 7.2 | |
5 | Leonel Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 3 | 21 | 6.7 |
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nehuen Mario Paz | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
2 | Joaquin Laso | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 1 | 5 | 69 | 7.4 | |
20 | Hector Fertoli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 9 | 0 | 43 | 6.6 | |
22 | Julian Alejo Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 48 | 6.9 | |
8 | Martin Garay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
4 | Martin Ortega | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 5 | 25 | 17 | 68% | 8 | 0 | 56 | 6.5 | |
3 | Nahuel Banegas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 53 | 6.3 | |
77 | Maximiliano Zalazar | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
12 | Felipe Zenobio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
10 | Lucas Besozzi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 1 | 13 | 6.4 | |
29 | Ignacio Russo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
34 | Jose David Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 11 | 7 | |
16 | Lorenzo Scipioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 40 | 6.8 | |
47 | Jabes Saralegui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
27 | Santiago Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ