

0.90
1.00
0.90
0.98
1.67
3.75
5.00
0.90
1.00
0.44
1.63
Diễn biến chính



Ra sân: Zan Celar
Ra sân: Josh Cullen

Ra sân: Bashir Humphreys



Ra sân: Paul Smyth

Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Jaidon Anthony

Ra sân: Josh Laurent


Ra sân: Koki Saito
Bàn thắng
Phạt đền
🌼 Hỏng phạt đền
🌺 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♓
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.15 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 93 | 84 | 90.32% | 8 | 0 | 122 | 7.48 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 4 | 2 | 73 | 6.76 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 77 | 6.83 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 4 | 3 | 60 | 7.19 | |
19 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 3 | 33 | 6.43 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 2 | 0 | 7 | 43 | 33 | 76.74% | 14 | 1 | 72 | 7.34 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.37 | |
37 | Andreas Hountondji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 103 | 91.96% | 0 | 3 | 118 | 6.76 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 103 | 96 | 93.2% | 1 | 2 | 107 | 6.72 | |
23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 16 | 6.09 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 47 | 42 | 89.36% | 8 | 0 | 83 | 7.02 | |
48 | Enock Agyei | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.19 | ||
12 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 2 | 2 | 83 | 6.96 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Steve Cook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 4 | 55 | 7.68 | |
25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 45 | 7.68 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 48 | 7.23 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 1 | 28 | 6.29 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 7.28 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 28 | 6.88 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 4 | 49 | 7.31 | |
14 | Koki Saito | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 35 | 7.14 | |
18 | Zan Celar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
20 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 53 | 7.35 | |
40 | Jonathan Varane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 28 | 6.68 | |
28 | Alfie Lloyd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.03 | |
27 | Daniel Bennie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 8 | 6.08 | |
21 | Kieran Morgan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ