Vòng
20:00 ngày 22/03/2024
Bulgaria
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Tanzania
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.85
O 2.5
1.15
U 2.5
0.65
1
1.67
X
3.40
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Tanzania Tanzania
31'
match change Kwesi Kawawa
Ra sân: Aishi Salum Manula
38'
match yellow.png ♔ Faisal Salum
Aleksandar Kolev
Ra sân: Georgi Rusev
match change
46'
Patrik Gabriel Galchev
Ra sân: Yoan Stoyanov
match change
46'
Kiril Despodov 1 - 0 match goal
52'
61'
match change Tarryn Allarakhia↓
Ra sân:
61'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Haji Mnoga
61'
match change Lusajo Mwaikenda
Ra sân: Miano van den Bos
61'
match change Cement Mzize
Ra sân: Denis Kibu
Georgi Kostadinov
Ra sân: Kiril Despodov
match change
74'
Ilian Iliev
Ra sân: Ivaylo Chochev
match change
74'
75'
match change Mudathir Yahya
Ra sân: Himid Mao Mkami
Zhivko Atanasov
Ra sân: Viktor Popov
match change
83'
Stanislav Ivanov
Ra sân: Martin Minchev
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧔 Hỏng phạt đền match phan luoi♍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧃ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Tanzania Tanzania
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
72
 
Pha tấn công
 
73
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua
1 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 36.67%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 0.4
3.4 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 2.9
50.2% Kiểm soát bóng 47.1%
10.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (0trận)
Chủ Khách
Tanzania (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0