Vòng 36
05:00 ngày 19/10/2022
Brusque FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Gremio Novorizontin
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Brusque FC Brusque FC
Phút
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
16'
match goal 0 - 1 Diego Torres
൲ Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar match yellow.png
36'
45'
match yellow.png ꧟  Willean Bernardo Willemen
Everton Paulo Strieder, Alemao 1 - 1
Kiến tạo: Gers🀅on Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
match goal
45'
Wallace Ribeiro Barato 2 - 1
Kiến tạo: Airton Santos de Oliveira
match goal
62'
78'
match goal 2 - 2 Gustavo Bochecha
83'
match yellow.png Jose Walber dꩲe Mota de ꩵAmorim 
  Everton Paulo Strieไder, Alema♌o match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓂃 Hỏng phạt đền 𒉰   match phan luoi  𓆉  Phản lưới nhà 🙈 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦯ Thay người  🧸 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brusque FC Brusque FC
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
9
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
20
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
475
 
Số đường chuyền
 
309
9
 
Phạm lỗi
 
15
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
6
132
 
Pha tấn công
 
84
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
29.8% Kiểm soát bóng 48.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brusque FC (73trận)
Chủ Khách
 Gremio Novorizontin (65trậಌn)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
10
9
2
HT-H/FT-T
5
6
4
7
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
4
0
1
HT-H/FT-H
10
9
9
8
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
0
4
6
HT-B/FT-B
5
5
2
7