Vòng 11
21:00 ngày 08/10/2023
Brondby IF
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Viborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Viborg Viborg
꧒  Frederik Alves Ibsen ꦯ  match yellow.png
35'
 ဣ Marko Divkovic match yellow.png
40'
🀅 Mathias Kvistgaarden match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Ibrah🀅im Sꩵaid 
41'
match yellow.png  ♓ Jean-Manuel Mb꧃om
46'
match change Mads Sondergaard
Ra sân: Magnus Westergaard
52'
match yellow.png 🍒🌼Mads Sondergaard
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Sean Klaiber
match change
59'
63'
match change Sergio Andrade
Ra sân: Isak Jensen
Mathias Kvistgaarden 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
match goal
75'
Yuito Suzuki
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
match change
76'
Hakon Evjen
Ra sân: Nicolai Vallys
match change
76'
78'
match change Nigel Thomas
Ra sân: Ibrahim Said
78'
match change Anosike Ementa
Ra sân: Renato Júnior
86'
match change Alassana Jatta
Ra sân: Jeppe Gronning
Oscar Schwartau
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
match change
88'
Osca🌄r Schwartau  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🃏  Hỏng phạt đền 🌞 match phan luoi 🐟 ꦏ  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧑ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Viborg Viborg
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
466
 
Số đường chuyền
 
353
13
 
Phạm lỗi
 
9
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
12
96
 
Pha tấn công
 
82
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Clement Bischoff
11
Hakon Evjen
20
Mateusz Kowalczyk
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
28
Yuito Suzuki
Brondby IF Brondby IF 3-4-3
4-3-3 Viborg Viborg
1
Pentz
4
Rasmusse...
32
Ibsen
18
Tshiembe
24
Divkovic
10
Wass
22
Radosevi...
31
Klaiber
9
Omoijuan...
7
Vallys
36
Kvistgaa...
1
Pedersen
30
Kuzmic
4
Burgy
24
Anyembe
23
Bundgaar...
18
Mbom
13
Gronning
28
Westerga...
8
Said
15
Jensen
11
Júnior

Substitutes

7
Sergio Andrade
31
Frederik Damkjer
14
Anosike Ementa
10
Jamie Jacobs
12
Alassana Jatta
20
Kiilerich K
3
Mads Lauritsen
6
Mads Sondergaard
9
Nigel Thomas
25
Anel Zulic
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Clement Bischoff 37
Hakon Evjen 11
Mateusz Kowalczyk 20
Rasmus Lauritsen 5
Kevin Niclas Mensah 14
Thomas Mikkelsen 16
Oscar Schwartau 41
Sebastian Soaas Sebulonsen 2
Yuito Suzuki 28
Brondby IF Viborg
7 Sergio Andrade
31 Frederik Damkjer
14 Anosike Ementa
10 Jamie Jacobs
12 Alassana Jatta
20 Kiilerich K
3 Mads Lauritsen
6 Mads Sondergaard
9 Nigel Thomas
25 Anel Zulic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3
5 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
59.33% Kiểm soát bóng 48.33%
6.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5
1.2 Thẻ vàng 0.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
54.1% Kiểm soát bóng 35.9%
5.6 Phạm lỗi 3.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (27trận)
Chủ Khách
Viborg (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
0
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3