Vòng 5
21:00 ngày 21/04/2025
Brondby IF
 22' 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.81
O 3.5
1.04
U 3.5
0.86
1
3.25
X
3.35
2
2.11
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1.75
1.00
U 1.75
0.88

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Randers FC Randers FC
4'
match phan luoi 0 - 1 Sean Klaiber(OW)
9'
match yellow.png 🍨 Mohamed Toure
𓂃 Benjamin Tahirovic match yellow.png
14'
18'
match yellow.png 🅺 Norman Campbell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✤ Hỏng phạt đền match phan luoiꦜ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♓ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Randers FC Randers FC
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
102
 
Số đường chuyền
 
105
4
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Thử thách
 
0
17
 
Pha tấn công
 
16
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Frederik Alves Ibsen
38
Jacob Ambaek
13
Gavin Beavers
11
Filip Bundgaard Kristensen
24
Marko Divkovic
42
Mathias Jensen
43
Lukas Larsen
35
Noah Nartey
17
Mileta Rajovic
Brondby IF Brondby IF 3-4-2-1
4-4-2 Randers FC Randers FC
1
Pentz
4
Rasmusse...
5
Lauritse...
2
Sebulons...
37
Bischoff
8
Tahirovi...
10
Wass
31
Klaiber
28
Suzuki
7
Vallys
36
Kvistgaa...
1
Izzo
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
44
Dyhr
17
Greve
28
Romer
6
Bjorkeng...
9
Nordli
10
Campbell
7
Toure

Substitutes

24
Sabil Hansen
5
Oliver Jones
14
Frederik Lauenborg
11
Elies Mahmoud
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
19
Musa Toure
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Frederik Alves Ibsen 32
Jacob Ambaek 38
Gavin Beavers 13
Filip Bundgaard Kristensen 11
Marko Divkovic 24
Mathias Jensen 42
Lukas Larsen 43
Noah Nartey 35
Mileta Rajovic 17
Brondby IF Randers FC
24 Sabil Hansen
5 Oliver Jones
14 Frederik Lauenborg
11 Elies Mahmoud
90 Stephen Odey
16 Laurits Pedersen
18 Noah Shamoun
25 Oskar Snorre
19 Musa Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 45.33%
8.33 Phạm lỗi 5.67
5 Phạt góc 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.7
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
52.5% Kiểm soát bóng 48.9%
8.2 Phạm lỗi 10.1
5.1 Phạt góc 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (35trận)
Chủ Khách
Randers FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
4
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
0
5
1
3