Vòng Quarterfinals
01:00 ngày 16/12/2024
Brondby IF 1
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Aarhus AGF
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.78
O 2.5
0.97
U 2.5
0.81
1
2.00
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.69
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Aarhus AGF Aarhus AGF
10'
match yellow.png  Fꦜrederik Tingager
Daniel Wass 1 - 0 match pen
12'
Mathias Kvistgaarden 2 - 0
Kiến tạo: Nicolai Vallys
match goal
30'
Nicolai Vallys 3 - 0
Kiến tạo: Noah Nartey
match goal
58'
Noah Nartey 4 - 0
Kiến tạo: Clement Bischoff
match goal
77'
80'
match goal 4 - 1 Patrick Mortensen
Kiến tạo: Max Power
 𒅌  Stijn ⛦Spierings match yellow.pngmatch red
83'
ꦺ Stijn Spierings match yellow.png
83'
83'
match yellow.png   🐽 Gift 🎃Links
85'
match goal 4 - 2 Mikkel Duelund
Kiến tạo: Youssouph Mamadou Badji
86'
match yellow.png Mads Emil Madsen ๊ 
89'
match yellow.png 🐽  Patrick Mortensen 🌟

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🔥 match phan luoi 🌄 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   ꦛ 💃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Aarhus AGF Aarhus AGF
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
62
 
Pha tấn công
 
90
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 46%
4 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 5
50.5% Kiểm soát bóng 44.6%
5.9 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (26trận)
Chủ Khách
Aarhus AGF (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3