Vòng 26
02:45 ngày 12/02/2025
Bristol Rovers
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Stockport County
Địa điểm: Memorial Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.80
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
4.40
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Stockport County Stockport County
Jack Hunt match yellow.png
14'
44'
match yellow.png ⭕ Callum Connolly
48'
match yellow.png 🤪 Oliver Norwood
53'
match goal 0 - 1 Isaac Olaofe
Scott Sinclair
Ra sân: Luke Thomas
match change
70'
Joel Senior
Ra sân: Lino da Cruz Sousa
match change
70'
Sil Swinkels
Ra sân: Isaac Hutchinson
match change
70'
Michael Reindorf
Ra sân: Jack Hunt
match change
70'
72'
match change Kyle Knoyle
Ra sân: Kyle Wootton
73'
match change Sam Cosgrove
Ra sân: Isaac Olaofe
73'
match change Odin Bailey
Ra sân: Owen Moxon
Jamie Lindsay
Ra sân: Ruel Sotiriou
match change
83'
🗹 Chris Martin match yellow.png
85'
86'
match change Micah Hamilton
Ra sân: Jack Diamond
Sil Swinkels 1 - 1
Kiến tạo: Matt Butcher
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🃏 Hỏng phạt đền match phan luoi🦩 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓃲 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Stockport County Stockport County
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
431
 
Số đường chuyền
 
409
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
47
31
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
28
79
 
Pha tấn công
 
111
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Sil Swinkels
2
Joel Senior
7
Scott Sinclair
30
Michael Reindorf
29
Jamie Lindsay
36
Myles Roberts
4
Taylor Moore
Bristol Rovers Bristol Rovers 4-2-3-1
3-4-1-2 Stockport County Stockport County
31
Ward
3
Sousa
17
Taylor
5
Wilson
32
Hunt
26
Butcher
8
Ward
10
Sotiriou
19
Hutchins...
11
Thomas
18
Martin
1
Hinchlif...
33
Hills
16
Connolly
15
Pye
7
Diamond
21
Moxon
26
Norwood
3
Touray
14
Collar
9
Olaofe
19
Wootton

Substitutes

2
Kyle Knoyle
27
Odin Bailey
24
Sam Cosgrove
28
Micah Hamilton
34
Corey Addai
23
Ryan Rydel
22
Benony Andresson
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Sil Swinkels 25
Joel Senior 2
Scott Sinclair 7
Michael Reindorf 30
Jamie Lindsay 29
Myles Roberts 36
Taylor Moore 4
Bristol Rovers Stockport County
2 Kyle Knoyle
27 Odin Bailey
24 Sam Cosgrove
28 Micah Hamilton
34 Corey Addai
23 Ryan Rydel
22 Benony Andresson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.9
51% Kiểm soát bóng 47.4%
8.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🦹 Bristol Rovers (39trận)
Chủ Khách
ꦏ Stockport County (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
10
3
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
5
5

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 60 7.5
18 Chris Martin Tiền đạo thứ 2 0 0 1 29 21 72.41% 1 11 40 7.2
32 Jack Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 23 76.67% 2 2 61 6.9
8 Grant Ward Tiền vệ trụ 1 1 0 25 23 92% 0 2 44 7.3
26 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 31 96.88% 2 1 41 6.8
11 Luke Thomas Tiền vệ phải 1 0 1 18 14 77.78% 0 1 31 6.4
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 1 0 2 12 7 58.33% 1 1 27 7.1
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ trụ 2 0 0 17 12 70.59% 3 0 29 6.4
31 Jed Ward 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 36 7
17 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 5 49 7.3
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 35 7

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 29 6.8
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 62 53 85.48% 6 0 75 6.8
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 3 2 69 6.9
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 4 1 1 14 7 50% 0 3 22 5.9
16 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 36 6.8
21 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 0 43 36 83.72% 1 1 47 6.5
14 Will Collar Tiền vệ trụ 2 1 1 18 12 66.67% 1 4 31 7
7 Jack Diamond Cánh trái 1 0 3 14 11 78.57% 8 0 32 6.9
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 1 1 0 15 13 86.67% 1 1 28 7.2
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 1 52 6.5
33 Bradley Hills Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 1 0 37 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ