Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Bristol Rovers
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Stevenage Borough
Địa điểm: Memorial Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.79
O 2.25
0.86
U 2.25
0.94
1
2.40
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Stevenage Borough Stevenage Borough
12'
match goal 0 - 1 Jamie Reid
Kiến tạo: Elliott List
28'
match change Harvey White
Ra sân: Jake Forster Caskey
Isaac Hutchinson
Ra sân: Ruel Sotiriou
match change
32'
36'
match yellow.png 🎐 Harvey White
ജ Taylor Moore match yellow.png
45'
49'
match yellow.png 🀅 Elliott List
53'
match yellow.png 𒀰 Louis Thompson
Scott Sinclair
Ra sân: Taylor Moore
match change
63'
Shaqai Forde
Ra sân: Matt Butcher
match change
63'
68'
match change Brandon Hanlan
Ra sân: Elliott List
68'
match change Daniel Philips
Ra sân: Kyle Edwards
81'
match change Daniel Sweeney
Ra sân: Jamie Reid
81'
match change Dan Butler
Ra sân: Lewis Freestone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♏ Hỏng phạt đền match phan luoi💯 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Stevenage Borough Stevenage Borough
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
414
 
Số đường chuyền
 
179
75%
 
Chuyền chính xác
 
56%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
42
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
14
106
 
Pha tấn công
 
72
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Isaac Hutchinson
28
Shaqai Forde
7
Scott Sinclair
25
Sil Swinkels
8
Grant Ward
29
Jamie Lindsay
35
Matthew Hall
Bristol Rovers Bristol Rovers 3-4-3
4-2-3-1 Stevenage Borough Stevenage Borough
31
Ward
17
Taylor
5
Wilson
4
Moore
11
Thomas
14
Sawyers
26
Butcher
32
Hunt
10
Sotiriou
24
Gatlin
37
Shaw
1
Ashby-Ha...
2
Wildin
15
Goode
5
Piergian...
16
Freeston...
23
Thompson
8
Caskey
29
Edwards
11
Roberts
17
List
19
Reid

Substitutes

22
Daniel Philips
27
Brandon Hanlan
18
Harvey White
3
Dan Butler
6
Daniel Sweeney
41
Rylee Mitchell
9
Louis Appere
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Isaac Hutchinson 19
Shaqai Forde 28
Scott Sinclair 7
Sil Swinkels 25
Grant Ward 8
Jamie Lindsay 29
Matthew Hall 35
Bristol Rovers Stevenage Borough
22 Daniel Philips
27 Brandon Hanlan
18 Harvey White
3 Dan Butler
6 Daniel Sweeney
41 Rylee Mitchell
9 Louis Appere

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 41.33%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 3.9
1.4 Thẻ vàng 1.5
2.8 Sút trúng cầu môn 3.1
47.4% Kiểm soát bóng 42.6%
11.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🃏 Bristol Rovers (51trận)
Chủ Khách
♈ Stevenage Borough (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
12
5
8
HT-H/FT-T
3
7
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
3
6
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
5
2
HT-B/FT-B
5
1
5
6

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 0 0 0 51 40 78.43% 0 3 63 6.5
7 Scott Sinclair Cánh trái 2 2 0 3 3 100% 0 0 6 6.31
14 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 1 59 50 84.75% 1 0 69 6.54
32 Jack Hunt Hậu vệ cánh phải 2 0 1 43 34 79.07% 7 0 71 6.21
4 Taylor Moore Trung vệ 0 0 1 31 23 74.19% 0 1 39 6.05
26 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 7 0 48 6.08
11 Luke Thomas Tiền vệ phải 2 0 1 41 26 63.41% 3 0 67 6.34
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 1 1 0 2 0 0% 1 0 4 6.01
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 29 6.15
24 ODonkor Gatlin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 5.73
31 Jed Ward 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 41 6.06
17 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 57 41 71.93% 0 8 85 7.29
28 Shaqai Forde Cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 1 0 29 6.11
37 Kofi Shaw Tiền vệ công 1 0 4 26 22 84.62% 10 1 51 6.98

Stevenage Borough Stevenage Borough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Carl Piergianni Trung vệ 0 0 0 18 9 50% 0 4 35 7.68
8 Jake Forster Caskey Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.28
23 Louis Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.42
3 Dan Butler Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.21
6 Daniel Sweeney Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.15
11 Jordan Roberts Tiền vệ trái 1 1 2 14 9 64.29% 0 2 37 6.73
17 Elliott List Cánh phải 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 26 6.98
19 Jamie Reid Tiền đạo cắm 1 1 0 12 4 33.33% 1 2 31 7.37
15 Charlie Goode Trung vệ 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 35 7.41
29 Kyle Edwards Cánh trái 2 0 0 15 13 86.67% 0 2 28 6.72
27 Brandon Hanlan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.99
16 Lewis Freestone Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 37 7.5
2 Luther Wildin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 10 50% 2 1 56 7.3
18 Harvey White Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 9 7 77.78% 2 2 23 6.82
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn 0 0 0 26 4 15.38% 0 1 32 7.28
22 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ