

0.83
1.07
0.98
0.90
1.80
3.50
4.60
0.93
0.95
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Kwadwo Baah

Kiến tạo: Mark Sykes


Ra sân: Moussa Sissoko

Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Nahki Wells

Ra sân: Joe Williams

Ra sân: Ross McCrorie


Ra sân: Max Bird


Ra sân: Jeremy Ngakia

Ra sân: Caleb Wiley

Kiến tạo: Imran Louza
Ra sân: Mark Sykes


Bàn thắng
Phạt đền
🍃
Hỏng phạt đền
🔜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 22 | 7.34 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 1 | 50 | 6.62 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 44 | 6.88 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 70 | 7.02 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 1 | 2 | 75 | 6.8 | |
2 | Ross McCrorie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 25 | 7.78 | |
29 | Marcus McGuane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 34 | 6.49 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 2 | 0 | 80 | 6.23 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 2 | 66 | 6.95 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.33 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
40 | George Earthy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.42 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.93 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 32 | 6.38 | |
33 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.16 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 19 | 6.14 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 69 | 6.61 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 92 | 81 | 88.04% | 3 | 1 | 117 | 7.49 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 72 | 84.71% | 0 | 1 | 99 | 6.53 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.2 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.2 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 2 | 59 | 6.43 | |
26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 73 | 6.47 | |
25 | James Abankwah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 83 | 93.26% | 0 | 0 | 106 | 5.73 | |
11 | Rocco Vata | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 50 | 6.55 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
20 | Mamadou Doumbia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ