

0.94
0.92
0.96
0.84
2.21
3.61
2.65
0.70
1.10
0.71
1.09
Diễn biến chính




Ra sân: Stefan Scepovic


Ra sân: Connor Pain

Ra sân: Steven Lustica

Ra sân: Noah Botic

Ra sân: Joshua Risdon

Ra sân: Jez Lofthouse


Ra sân: Lachlan Wales
Kiến tạo: Henry Hore

Ra sân: Henry Hore

Ra sân: Noah Smith

Bàn thắng
Phạt đền
💜
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
22 | Stefan Scepovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 93 | 8 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 52 | 7.5 | |
16 | Josh Brindell-South | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
23 | Jordan Holmes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 26 | 7.6 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
7 | Rahmat Akbari | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 57 | 7.4 | |
17 | Carlo Armiento | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 49 | 7.2 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 81 | 7.3 | |
3 | Jordan Courtney-Perkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 37 | 68.52% | 0 | 1 | 69 | 6.8 | |
15 | Noah Smith | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 3 | 75 | 7 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.1 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Alessandro Diamanti | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
7 | Tongo Hamed Doumbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 1 | 65 | 6.9 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
99 | Aleksandar Prijovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
4 | Leo lacroix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 86 | 7.3 | |
11 | Connor Pain | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 31 | 6.5 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 72 | 7.1 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 6.3 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
31 | Adisu Bayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ