

0.90
0.96
0.80
1.00
2.38
3.71
2.41
0.89
0.91
0.92
0.88
Diễn biến chính


Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy

Kiến tạo: Nikola Mileusnic

Ra sân: Antonee Burke-Gilroy



Ra sân: Marcelo Antonio Guedes Filho


Ra sân: Zachary Sapsford

Ra sân: Tate Russell

Kiến tạo: Oscar Priestman
Ra sân: Jack Hingert

Ra sân: Joe Caletti


Ra sân: Lachlan Brook
Ra sân: Jez Lofthouse

Ra sân: Thomas Waddingham


Ra sân: Jack Clisby


Kiến tạo: Marcus Younis

Bàn thắng
Phạt đền
ꦫ
Hỏng phạt đền
🌌
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐭
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Neville | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 53 | 7.2 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 7 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 0 | 89 | 8.1 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 4 | 60 | 6.9 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 3 | 2 | 5 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 69 | 8.9 | |
6 | Joe Caletti | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | ||
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 1 | 68 | 6.8 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 4 | 73 | 7 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.3 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 20 | 7.1 | |
14 | Rylan Brownlie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
18 | Shae Cahill | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 2 | 75 | 7.4 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 5 | 34 | 8 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
21 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 2 | 79 | 7.2 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 5 | 71 | 6.6 | |
7 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
17 | Lachlan Brook | 3 | 3 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | ||
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 53 | 7.5 | |
31 | Aidan Simmons | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
35 | Zachary Sapsford | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 21 | 6.4 | |
39 | Marcus Younis | Forward | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 7.2 | |
29 | Dylan Dean Scicluna | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | ||
36 | Oscar Priestman | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ