

0.92
0.98
1.00
0.88
2.05
4.00
2.90
1.03
0.87
1.09
0.79
Diễn biến chính




Kiến tạo: Clayton Lewis



Ra sân: Jed Drew
Ra sân: Jack Hingert

Ra sân: Florin Berenguer


Ra sân: Raphael Borges Rodrigues

Ra sân: Kearyn Baccus
Ra sân: Nikola Mileusnic



Ra sân: Valere Germain

Bàn thắng
Phạt đền
🧜 Hỏng phạt đền
♉
ꩵ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꩲ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 6 | 2 | 55 | 6.5 | |
20 | Marco Rojas | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 38 | 7.6 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 72 | 63 | 87.5% | 12 | 0 | 97 | 7 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 11 | 2 | 88 | 7.4 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 4 | 60 | 7.2 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 5 | 2 | 3 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 43 | 7.2 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 77 | 70 | 90.91% | 1 | 0 | 90 | 7.3 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 66 | 82.5% | 0 | 4 | 91 | 6.7 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 1 | 76 | 7 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 32 | 6.8 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 7 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.4 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tommy Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 58 | 7.2 | |
98 | Valere Germain | Forward | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 45 | 6.8 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 51 | 7.1 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 0 | 44 | 7.4 | |
15 | Kearyn Baccus | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 53 | 6.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Defender | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 7 | 47 | 7.9 | |
13 | Ivan Vujica | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 3 | 0 | 63 | 6.9 | |
23 | Clayton Lewis | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 1 | 71 | 7.9 | |
24 | Charles MBombwa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 23 | 7.3 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Forward | 3 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 34 | 7.4 | |
36 | Ali Auglah | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
8 | Jake Hollman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
37 | Jed Drew | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.4 | |
20 | Kealey Adamson | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 1 | 68 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ