

1.07
0.83
0.91
0.76
3.10
3.50
2.06
0.70
1.05
0.25
2.80
Diễn biến chính




Ra sân: Harry Van der Saag

Ra sân: Walid Shour



Ra sân: Christian Theoharous

Ra sân: William Wilson
Ra sân: Florin Berenguer


Ra sân: Trent Sainsbury

Ra sân: Alou Kuol


Kiến tạo: Corey Browne





Kiến tạo: Storm Roux
Ra sân: Ben Halloran

Ra sân: Antonee Burke-Gilroy



Ra sân: Storm Roux




Kiến tạo: Vitor Feijao
Bàn thắng
Phạt đền
🍨 Hỏng phạt đền
꧃
♓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♒ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
27 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
17 | Harry Van der Saag | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
15 | Bility Hosine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 32 | 6.9 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
8 | Walid Shour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
16 | Thomas Waddingham | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 32 | 6.5 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Trent Sainsbury | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 29 | 7.3 | |
7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
8 | Alfie Mccalmont | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 27 | 6.8 | |
3 | Brian Kaltak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
9 | Alou Kuol | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.5 | |
10 | Mikael Doka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 25 | 6.9 | |
28 | William Wilson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
33 | Nathan Paull | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
40 | Dylan Peraic Cullen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ