

0.94
0.96
0.93
0.95
1.75
3.90
4.20
0.91
0.99
1.16
0.74
Diễn biến chính



Kiến tạo: Adam Webster



Kiến tạo: Matt Doherty




Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Evan Ferguson

Ra sân: Carlos Baleba


Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva

Ra sân: Pedro Lima


Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Jakub Moder


Ra sân: Julio Cesar Enciso


Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Yankuba Minteh




Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
Bàn thắng
Phạt đền
𝓰 Hỏng phạt đền
🌠
Phản lưới nhà
🌺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
🌊
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 65 | 6 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 0 | 98 | 7.1 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 3 | 2 | 91 | 6.9 | |
24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 7.5 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 0 | 103 | 6.7 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 40 | 7 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
11 | Simon Adingra | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 50 | 7 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.1 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 49 | 7.3 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 57 | 6.6 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Forward | 1 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 3 | 0 | 47 | 6.3 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 21 | 6.2 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
2 | Matt Doherty | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 4 | 73 | 7.1 | |
5 | Mario Lemina | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 32 | 8.2 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 72 | 6.8 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.9 | |
10 | Matheus Cunha | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 5 | 6.2 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 64 | 49 | 76.56% | 0 | 0 | 86 | 7.3 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 1 | 40 | 6.3 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
46 | Alfie Pond | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 62 | 6.2 | |
26 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
37 | Pedro Lima | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 39 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ