

0.92
0.96
0.98
0.90
1.60
4.20
5.25
1.20
0.71
0.25
2.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Georginio Rutter


Ra sân: Mario Lemina

Ra sân: Toti Gomes



Ra sân: Ferdi Kadioglu

Ra sân: Danny Welbeck


Ra sân: Georginio Rutter

Ra sân: Carlos Baleba

Kiến tạo: Tariq Lamptey


Ra sân: Kaoru Mitoma


Ra sân: Jorgen Strand Larsen

Kiến tạo: Thomas Glyn Doyle

Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva

Ra sân: Carlos Borges
Bàn thắng
Phạt đền
𒈔 Hỏng phạt đền
🔯Phản𓆉 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐬 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 29 | 6.96 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 55 | 6.04 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 7 | 2 | 86 | 7.3 | |
24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 32 | 6.5 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 2 | 86 | 6.73 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 51 | 6.73 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 2 | 41 | 7.21 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 1 | 78 | 6.58 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.45 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 8 | 1 | 53 | 7.08 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 46 | 6.95 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.88 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 1 | 62 | 7.57 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Defender | 2 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 4 | 78 | 7.15 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Forward | 0 | 0 | 3 | 19 | 13 | 68.42% | 6 | 1 | 33 | 6.27 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Defender | 1 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 58 | 7.97 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
5 | Mario Lemina | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.25 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Defender | 1 | 1 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 65 | 6.95 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Forward | 2 | 2 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 25 | 6.81 | |
10 | Matheus Cunha | Forward | 5 | 2 | 4 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 1 | 48 | 8.07 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Defender | 1 | 1 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 2 | 0 | 68 | 7.86 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 67 | 6.83 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 1 | 43 | 6.33 | |
24 | Toti Gomes | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 46 | 6.3 | |
26 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 24 | 5.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ