

0.90
0.96
0.79
1.01
1.25
5.20
8.70
0.78
1.02
1.01
0.79
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kaoru Mitoma





Ra sân: Issa Kabore

Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo

Ra sân: Solomon March

Ra sân: Mahmoud Dahoud


Ra sân: Mads Juel Andersen
Ra sân: Danny Welbeck

Ra sân: James Milner





Ra sân: Pelly Ruddock
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus


Ra sân: Tahith Chong
Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio

Bàn thắng
Phạt đền
🌊
Hỏng phạt đền
🅠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💧
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Milner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 1 | 54 | 6.82 | |
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 41 | 6.47 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 7.05 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 6 | 72 | 65 | 90.28% | 6 | 2 | 97 | 8.21 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 117 | 109 | 93.16% | 0 | 0 | 125 | 5.85 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
7 | Solomon March | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 52 | 7.86 | |
8 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 53 | 6.87 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 6 | 82 | 70 | 85.37% | 7 | 2 | 101 | 8.23 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 43 | 41 | 95.35% | 4 | 1 | 59 | 7.72 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.37 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 72 | 97.3% | 0 | 5 | 87 | 7.41 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 56 | 7.54 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.88 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.29 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 36 | 6.16 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 2 | 23 | 5.06 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 6 | 6.42 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 30 | 18 | 60% | 1 | 9 | 42 | 7.47 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 31 | 6.04 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.1 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
5 | Mads Juel Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 29 | 6.08 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 41 | 5.86 | |
26 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 8 | 42.11% | 14 | 1 | 49 | 6.52 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 30 | 5.84 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 5.88 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 17 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ