

0.93
0.91
0.95
0.87
3.35
3.90
1.90
0.84
1.00
0.30
2.40
Diễn biến chính


Ra sân: Ferdi Kadioglu


Kiến tạo: Tyler Morton



Ra sân: Wataru Endo

Ra sân: Tyler Morton
Ra sân: Jakub Moder

Ra sân: Jan Paul Van Hecke


Ra sân: Cody Gakpo

Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Brajan Gruda

Ra sân: Julio Cesar Enciso




Ra sân: Jarell Quansah


Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ඣ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐷 🎐
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.1 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 26 | 6.27 | |
24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 0 | 59 | 6.08 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 1 | 51 | 6.32 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 59 | 6.07 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 62 | 7.33 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 37 | 6.25 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 45 | 6.47 | |
11 | Simon Adingra | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 42 | 7.85 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.17 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 46 | 7.07 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 48 | 6.76 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 3 | 0 | 76 | 6.58 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 41 | 6.36 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 1 | 83 | 6.47 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 31 | 6.75 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 46 | 8.93 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 47 | 6.47 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
80 | Tyler Morton | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 45 | 7.22 | ||
56 | Vitezslav Jaros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 44 | 6.44 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 48 | 7.03 | |
78 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 72 | 5.61 | |
98 | Trey Nyoni | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ