Vòng 7
19:00 ngày 03/10/2021
Brescia 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Como
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Como Como
14'
match goal 0 - 1 Alberto Cerri
Kiến tạo: Tommaso Arrigoni
34'
match yellow.png ꦑ Marco Varnier
⛦ Rodrigo Sebastian Palacio match yellow.png
37'
Rodrigo Sebastian Palacio 1 - 1
Kiến tạo: Marko Pajac
match goal
45'
47'
match goal 1 - 2 Antonio La Gumina
Kiến tạo: Alessio Iovine
48'
match yellow.png 💎 Antonio La Gumina
Riad Bajic 2 - 2
Kiến tạo: Rodrigo Sebastian Palacio
match goal
84'
🐲 Fran Karacic match yellow.png
87'
89'
match goal 2 - 3 Alessandro Bellemo
🅘 Fran Karacic match yellow.pngmatch red
90'
90'
match pen 2 - 4 Ettore Gliozzi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛦ Hỏng phạt đền match phan luoi༺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Como Como
11
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Cản sút
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
555
 
Số đường chuyền
 
265
17
 
Phạm lỗi
 
7
28
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
12
133
 
Pha tấn công
 
78
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.33
58% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
46% Kiểm soát bóng 50.6%
14.3 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (29trận)
Chủ Khách
Como (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
3
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
4
4
1
1
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1