

1.04
0.86
0.57
1.30
1.95
3.80
3.40
1.21
0.72
1.14
0.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Neco Williams





Ra sân: Elliot Anderson

Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Kristoffer Ajer

Ra sân: Vitaly Janelt


Ra sân: Morgan Gibbs White

Ra sân: Kevin Schade




Ra sân: Chris Wood

Ra sân: Neco Williams
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen

Bàn thắng
Phạt đền
♑ Hỏng phạt đền
ꦦ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಞ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 72 | 6.06 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 2 | 1 | 84 | 7.25 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.85 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 41 | 6.17 | |
11 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 31 | 5.8 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 51 | 5.92 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 20 | 6.1 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 43 | 32 | 74.42% | 13 | 2 | 74 | 7.49 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 77 | 61 | 79.22% | 10 | 0 | 106 | 6.84 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 4 | 69 | 6.71 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 58 | 5.07 | |
32 | Edmond-Paris Maghoma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
7 | Kevin Schade | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 2 | 35 | 5.81 | |
14 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 5.96 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 4 | 31 | 6.98 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 31 | 7.6 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 56 | 8.39 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 40 | 7.66 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.62 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 61 | 7.67 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 52 | 7.13 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 52 | 7.45 | |
4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 37 | 6.32 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 3 | 46 | 7.2 | |
20 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 1 | 30 | 7.71 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 2 | 37 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ