Vòng 9
20:00 ngày 24/10/2021
Brentford
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Leicester City Leicester City
14'
match goal 0 - 1 Youri Tielemans
ܫ Mathias Zanka Jorgensen match yellow.png
30'
Kristoffer Ajer
Ra sân: Ethan Pinnock
match change
46'
46'
match change Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Marcus Forss
Ra sân: Bryan Mbeumo
match change
57'
Mathias Zanka Jorgensen 1 - 1
Kiến tạo: Mathias Jensen
match goal
60'
63'
match yellow.png 𓄧 Caglar Soyuncu
68'
match change Janick Vestergaard
Ra sân: Caglar Soyuncu
73'
match goal 1 - 2 James Maddison
Kiến tạo: Patson Daka
Saman Ghoddos
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
76'
78'
match change Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛄ Hỏng phạt đền match phan luoi𝓰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♎ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
443
 
Số đường chuyền
 
387
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
65
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
9
Marcus Forss
20
Kristoffer Ajer
33
Edmond-Paris Maghoma
14
Saman Ghoddos
36
Fin Stevens
28
Mads Bidstrup
40
Alvaro Fernandez
4
Charlie Goode
Brentford Brentford 3-5-2
3-4-1-2 Leicester City Leicester City
1
Raya
5
Pinnock
18
Jansson
22
Jorgense...
3
Henry
8
Jensen
6
Norgaard
15
Onyeka
7
Canos
19
Mbeumo
17
Toney
1
Schmeich...
18
Amartey
6
Evans
4
Soyuncu
21
Pereira
8
Tieleman...
42
Soumare
27
Castagne
10
Maddison
14
Iheanach...
9
Vardy

Substitutes

20
Hamza Choudhury
7
Harvey Barnes
37
Ademola Lookman
12
Danny Ward
23
Janick Vestergaard
22
Kiernan Dewsbury-Hall
29
Patson Daka
5
Ryan Bertrand
17
Ayoze Perez
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mads Roerslev Rasmussen 30
Marcus Forss 9
Kristoffer Ajer 20
Edmond-Paris Maghoma 33
Saman Ghoddos 14
Fin Stevens 36
Mads Bidstrup 28
Alvaro Fernandez 40
Charlie Goode 4
Brentford Leicester City
20 Hamza Choudhury
7 Harvey Barnes
37 Ademola Lookman
12 Danny Ward
23 Janick Vestergaard
22 Kiernan Dewsbury-Hall
29 Patson Daka
5 Ryan Bertrand
17 Ayoze Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 43%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.3
5.2 Phạt góc 3.5
0.8 Thẻ vàng 1.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3
50.5% Kiểm soát bóng 45.5%
7.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (32trận)
Chủ Khách
🍎 Leicester City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
7
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
2
4
5
0