Kết quả trận Brentford vs Fulham, 21h00 ngày 18/05


0.94
0.96
0.99
0.87
2.13
3.39
2.97
1.21
0.70
0.29
2.40
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Brentford vs Fulham




Kiến tạo: Yoane Wissa






Ra sân: Sander Berge


Ra sân: Michael Kayode


Ra sân: Alex Iwobi

Ra sân: Emile Smith Rowe


Kiến tạo: Adama Traore Diarra

Ra sân: Keane Lewis-Potter

Ra sân: Yegor Yarmolyuk

Ra sân: Kevin Schade


Ra sân: Adama Traore Diarra

Ra sân: Antonee Robinson

Bàn thắng
Phạt đền
💝 Hỏng phạt đền
💜 Phản lưới nhà
ꦏ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brentford VS Fulham



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Brentford vs Fulham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 4 | 44 | 6.59 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 32 | 6.16 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.91 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.12 | |
3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 21 | 6.34 | |
11 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 37 | 7.56 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 46 | 6.06 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 5 | 0 | 52 | 6.66 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 6 | 0 | 61 | 6.53 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 59 | 5.98 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 37 | 5.66 | |
9 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
7 | Kevin Schade | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 3 | 28 | 6.93 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 47 | 6.94 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 27 | 6.33 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 30 | 7.48 | |
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 7.51 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 35 | 7.92 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 34 | 5.63 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 7.29 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 4 | 0 | 32 | 6.52 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 4 | 51 | 6.82 | |
5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 1 | 3 | 60 | 6.05 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.24 | |
30 | Ryan Sessegnon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
15 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 4 | 2 | 65 | 7.83 | |
20 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 36 | 29 | 80.56% | 6 | 1 | 47 | 6.21 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 5.97 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 50 | 6.54 | |
24 | Joshua King | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ