Vòng preliminaries
02:00 ngày 28/06/2023
Breidablik
Đã kết thúc 7 - 1 (3 - 1)
Tre Penne
Địa điểm: Kopavogsvollur Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.61
+2.5
1.09
O 3.5
0.70
U 3.5
0.90
1
1.05
X
9.20
2
16.00
Hiệp 1
-1.25
0.89
+1.25
0.76
O 1.5
0.74
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Breidablik Breidablik
Phút
Tre Penne Tre Penne
Hoskuldur Gunnlaugsson 1 - 0
Kiến tạo: Agust Edvald Hlynsson
match goal
6'
21'
match yellow.png ✃ Scarponi M.
Agust Edvald Hlynsson 2 - 0 match goal
25'
31'
match goal 2 - 1 Barretta A.
35'
match yellow.png 💃 Luca Ceccaroli
ꦓ Oliver Stefansson match yellow.png
41'
Klaemint Olsen 3 - 1 match goal
45'
Stefan Ingi Sigurdarson 4 - 1 match goal
67'
Viktor Karl Einarsson 5 - 1
Kiến tạo: Kristinn Steindorsson
match goal
74'
88'
match yellow.png 🐟 Tamagnini P.
Hoskuldur Gunnlaugsson 6 - 1
Kiến tạo: Viktor Orn Margeirsson
match goal
89'
Agust Edvald Hlynsson 7 - 1
Kiến tạo: Kristinn Steindorsson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦡ Hỏng phạt đền match phan luoi💫 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Breidablik Breidablik
Tre Penne Tre Penne
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
1
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
0
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
129
 
Pha tấn công
 
80
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 5.8
46.4% Kiểm soát bóng 50.2%
6.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (4trận)
Chủ Khách
Tre Penne (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
5