Vòng 4
00:00 ngày 20/10/2024
Breidablik
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Stjarnan Gardabaer
Địa điểm: Kopavogsvollur Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.00
O 3.5
1.03
U 3.5
0.85
1
1.44
X
4.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.83
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Breidablik Breidablik
Phút
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
🌠 Aron Bjarnason match yellow.png
38'
44'
match yellow.png 𒉰 Emil Atlason
63'
match yellow.png 💛 Sigurdur Jonsson
Viktor Orn Margeirsson 1 - 0 match goal
64'
70'
match change Jon Hrafn Barkarson
Ra sân: Adolf Dadi Birgisson
Kristinn Steindorsson
Ra sân: Viktor Karl Einarsson
match change
73'
76'
match goal 1 - 1 Heidar Aegisson
76'
match change Orvar Eggertsson
Ra sân: Sigurdur Jonsson
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Aron Bjarnason
match change
84'
Hoskuldur Gunnlaugsson 2 - 1
Kiến tạo: David Ingvarsson
match goal
87'
Benjamin Stokke
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
match change
90'
90'
match change Daniel Finns Matthiasson
Ra sân: Gudmundur Nokkvason
90'
match change Robert Frosti Thorkelsson
Ra sân: Kjartan Mar Kjartansson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🗹 Hỏng phạt đền match phan luoi🎃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
373
 
Số đường chuyền
 
469
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
12
29
 
Long pass
 
25
96
 
Pha tấn công
 
113
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Brynjar Atli Bragason
9
Patrik Johannesen
23
Kristofer Ingi Kristinsson
2
Daniel Obbekjaer
3
Oliver Sigurjonsson
10
Kristinn Steindorsson
20
Benjamin Stokke
Breidablik Breidablik 4-1-4-1
4-1-4-1 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
1
Einarsso...
19
Jonsson
21
Margeirs...
4
Muminovi...
30
Yeoman
24
Jonsson
18
Ingvarss...
8
Einarsso...
7
Gunnlaug...
11
Bjarnaso...
22
Thorvald...
12
Olafsson
2
Aegisson
5
Kristjan...
24
Jonsson
32
Orvarsso...
30
Kjartans...
4
Omarsson
18
Nokkvaso...
10
Halldors...
11
Birgisso...
22
Atlason

Substitutes

14
Jon Hrafn Barkarson
7
Orvar Eggertsson
28
Baldur Logi Gudlaugsson
9
Daniel Laxdal
19
Daniel Finns Matthiasson
33
Viktor Reynir Oddgeirsson
80
Robert Frosti Thorkelsson
Đội hình dự bị
Breidablik Breidablik
Brynjar Atli Bragason 12
Patrik Johannesen 9
Kristofer Ingi Kristinsson 23
Daniel Obbekjaer 2
Oliver Sigurjonsson 3
Kristinn Steindorsson 10
Benjamin Stokke 20
Breidablik Stjarnan Gardabaer
14 Jon Hrafn Barkarson
7 Orvar Eggertsson
28 Baldur Logi Gudlaugsson
9 Daniel Laxdal
19 Daniel Finns Matthiasson
33 Viktor Reynir Oddgeirsson
80 Robert Frosti Thorkelsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 2.67
59% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 1.8
6.1 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.5
6.6 Sút trúng cầu môn 5.3
45.9% Kiểm soát bóng 38%
5.2 Phạm lỗi 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (7trận)
Chủ Khách
🍸 Stjarnan Gardabaer (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1