Vòng 17
02:15 ngày 08/07/2023
Breidablik
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Fylkir
Địa điểm: Kopavogsvollur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.76
O 3.5
0.80
U 3.5
0.80
1
1.21
X
5.35
2
7.40
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.76
O 1.5
0.80
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Breidablik Breidablik
Phút
Fylkir Fylkir
💫 ♌ Hoskuldur Gunnlaugsson match hong pen
16'
Jason Dadi Svanthorsson 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Stefansson
match goal
28'
Oliver Stefanss💛on  match yellow.png
32'
Agust Edvald Hlynsson ♊ match yellow.png
44'
Damir Muminovic 2 - 0
Kiến tạo: Hoskuldur Gunnlaugsson
match goal
52'
54'
match yellow.png 𝐆 Andri Thor Jonsson   ✱
67'
match goal 2 - 1 Orri Sveinn Stefansson
Kiến tạo: Arnor Breki Asthorsson
69'
match yellow.png 🍎 🐷 Arnor Breki Asthorsson  
Ludviksson Anton 3 - 1
Kiến tạo: Gisli Eyjolfsson
match goal
72'
Arnor Sveinn Adalsteinsson 4 - 1
Kiến tạo: Ludviksson Anton
match goal
80'
84'
match yellow.png Orri Sveinn Stefansson ꦑ
Gisli Eyjolfsson 5 - 1
Kiến tạo: Viktor Orn Margeirsson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🤡  Hỏng phạt đền match phan luoi 🌜 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ಌ 🍒   Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Breidablik Breidablik
Fylkir Fylkir
10
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
2
 
Cứu thua
 
3
130
 
Pha tấn công
 
86
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 4.3
45.9% Kiểm soát bóng 35.2%
5.2 Phạm lỗi 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (7trận)
Chủ Khách
Fylkir (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2