Vòng 8
04:30 ngày 09/02/2025
Bragantino 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sao Paulo
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
2.56
X
3.20
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Juninho 🧜Capixaba  match yellow.png
31'
Matheus Fernandes Siqueira 1 - 0
Kiến tạo: Juninho Capixaba
match goal
34'
﷽ Juninho Capixaba match yellow.pngmatch red
45'
71'
match yellow.png ꧂ Jonathan Calleri 
Gabriel Girotto Franco  🔯 match yellow.png
73'
81'
match yellow.png  Luciano da Rocha Neves 💫

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌞 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà  🔯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ng🦩ღười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Sao Paulo Sao Paulo
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
266
 
Số đường chuyền
 
472
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
22
8
 
Thử thách
 
6
30
 
Long pass
 
33
69
 
Pha tấn công
 
96
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 54.33%
7.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4
54.2% Kiểm soát bóng 59.1%
7.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (12trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1