Kết quả trận Bragantino vs Juventude, 06h00 ngày 27/05


0.84
1.06
0.99
0.85
1.55
4.33
5.50
1.04
0.86
0.30
2.40
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Juventude









Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🐼đền
😼
Phản lưới nhà🌊
🦩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Juventude


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Juventude
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 46 | 6.52 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 3 | 70 | 7.13 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 7.11 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.28 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 1 | 81 | 7.22 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.57 | |
33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.61 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 43 | 6.83 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 38 | 5.28 | |
5 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.38 | |
10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 8 | 0 | 45 | 7.96 | |
2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 64 | 6.99 | |
17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.89 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 0 | 21 | 6.02 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.05 | |
12 | Vinicius Santos Marcos Miranda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.43 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 36 | 5.93 | |
1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 20 | 5.77 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 53 | 43 | 81.13% | 3 | 2 | 84 | 7.38 | |
34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 55 | 6.39 | |
11 | Giovanny Bariani Marques | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 5.9 | |
47 | Marcos Paulo Lima Barbeiro | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 1 | 67 | 6.27 | ||
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
2 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 1 | 64 | 6.83 | |
27 | Emerson Batalla | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 18 | 6.24 | |
7 | Mauricio Garcez de Jesus | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 5.99 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 48 | 6.83 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 58 | 6.36 | |
72 | Daniel Peixoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ