Kết quả trận Bragantino vs Juventude, 06h00 ngày 27/05

Vòng 10
06:00 ngày 27/05/2025
Bragantino 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Juventude
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.06
O 2.75
0.99
U 2.75
0.85
1
1.55
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

VĐQG Brazil » 13

Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Juventude

Bragantino Bragantino
Phút
Juventude Juventude
11'
match yellow.png ♑   Jadson Alves dos Santos 🌟
31'
match yellow.png ⭕ Luis Gustavo de Almeida Pinto ⛎ 
 Lucas Henrique Barbosa𝐆 ❀  match yellow.png
32'
 Thiago Nicolas🌌 Borbas  🌠 match yellow.png
34'
35'
match yellow.png Caique de Jesus Go🐷ncalves
Jhonatan Santos Rosa 1 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png  Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte🔥

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt 🐼đền  😼 match phan luoi  Phản lưới nhà🌊 🦩 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Juventude

Bragantino Bragantino
Juventude Juventude
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
195
 
Số đường chuyền
 
169
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
11
10
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
7
1
 
Thử thách
 
4
15
 
Long pass
 
14
45
 
Pha tấn công
 
35
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Eduardo Sasha
3
Eduardo Santos
17
Vinicius Mendonca Pereira
5
Fabio Silva de Freitas
35
Matheus Fernandes Siqueira
31
Guilherme Lopes da Silva
45
Nathan Morris
22
Gustavo Gustavinho
13
Sergio Palacios
9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
59
Athyrson
37
Souza de Oliveira Fabricio
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-4-2 Juventude Juventude
1
Schwengb...
29
Capixaba
2
Rodrigue...
14
Goncalve...
34
Hurtado
6
Franco
7
Rodrigue...
21
Barbosa
10
Rosa
33
Marsico
18
Borbas
1
Pinto
2
Silva
34
Sam
47
Barbeiro
28
Ruschel
16
Santos
95
Goncalve...
44
Duarte
11
Marques
27
Batalla
9
Junior

Substitutes

10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
12
Vinicius Santos Marcos Miranda
19
Gabriel Pereira Taliari
7
Mauricio Garcez de Jesus
72
Daniel Peixoto
93
Reginaldo Lopes de Jesus
17
Matheus Barcelos da Silva
36
Natã
20
Jean Carlos Vicente
23
Abner
3
Adriano Martins
70
Gabriel Souza
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Eduardo Sasha 8
Eduardo Santos 3
Vinicius Mendonca Pereira 17
Fabio Silva de Freitas 5
Matheus Fernandes Siqueira 35
Guilherme Lopes da Silva 31
Nathan Morris 45
Gustavo Gustavinho 22
Sergio Palacios 13
Isidro Miguel Pitta Saldivar 9
Athyrson 59
Souza de Oliveira Fabricio 37
Bragantino Juventude
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene
12 Vinicius Santos Marcos Miranda
19 Gabriel Pereira Taliari
7 Mauricio Garcez de Jesus
72 Daniel Peixoto
93 Reginaldo Lopes de Jesus
17 Matheus Barcelos da Silva
36 Natã
20 Jean Carlos Vicente
23 Abner
3 Adriano Martins
70 Gabriel Souza

Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Juventude

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2
40.67% Kiểm soát bóng 44%
6.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 2.4
4.3 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 2.3
2.7 Sút trúng cầu môn 2.2
49.2% Kiểm soát bóng 44.8%
7.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (29trận)
Chủ Khách
Juventude (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
8
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 0 11 5.95
6 Gabriel Girotto Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 1 0 46 6.52
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 0 0 0 58 48 82.76% 0 3 70 7.13
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 7.11
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 20 6.28
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 3 1 2 54 45 83.33% 2 1 81 7.22
3 Eduardo Santos Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.19
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 2 1 2 20 17 85% 0 0 29 6.57
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.8
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 2 1 2 10 7 70% 0 1 17 6.61
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 43 6.83
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 38 5.28
5 Fabio Silva de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.38
10 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 2 1 2 22 17 77.27% 8 0 45 7.96
2 Guzman Rodriguez Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 3 64 6.99
17 Vinicius Mendonca Pereira Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.89

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 5 0 21 6.02
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 13 6.05
12 Vinicius Santos Marcos Miranda Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.43
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 1 1 0 22 15 68.18% 0 0 36 5.93
1 Luis Gustavo de Almeida Pinto Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 20 5.77
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 0 0 2 53 43 81.13% 3 2 84 7.38
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 55 6.39
11 Giovanny Bariani Marques Cánh trái 1 0 0 32 27 84.38% 0 0 39 5.9
47 Marcos Paulo Lima Barbeiro 0 0 0 56 48 85.71% 0 1 67 6.27
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
2 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 32 74.42% 1 1 64 6.83
27 Emerson Batalla Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 18 6.24
7 Mauricio Garcez de Jesus Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 1 5 5.99
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 3 1 0 30 25 83.33% 0 1 48 6.83
95 Caique de Jesus Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 58 6.36
72 Daniel Peixoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet