

1.00
0.90
0.98
0.90
1.54
4.05
5.40
1.21
0.70
0.98
0.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gustavo Gustavinho


Ra sân: Gustavo Gustavinho








Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior

Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas

Ra sân: Matheus Fernandes Siqueira




Ra sân: Marcelo Josede Lima


Ra sân: Lucas Barbosa

Ra sân: Luis Felipe Oyama

Ra sân: Helio Junio

Ra sân: Henry Mosquera


Bàn thắng
Phạt đền
🔥 Hỏng phạt đền
🅰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♍ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 39 | 6.31 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 56 | 6.3 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 54 | 7.4 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 40 | 6.72 | |
23 | Raul Lo Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
11 | Helio Junio | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 1 | 57 | 8.92 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.35 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.13 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.28 | |
33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.07 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 16 | 6.55 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 14 | 5.99 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.49 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 40 | 7.25 | |
39 | Douglas Mendes Moreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 50 | 6.13 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.48 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 5.79 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 5 | 3 | 75 | 6.45 | |
34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Defender | 0 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 5 | 97 | 6.66 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 98 | 90.74% | 0 | 5 | 115 | 6.27 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 2 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 4 | 2 | 76 | 6.82 | |
5 | Luis Felipe Oyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 59 | 6.45 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 6 | 6.2 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 36 | 6.07 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 38 | 6.36 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 4 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 42 | 7.27 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 3 | 84 | 6.66 | |
29 | Ruan Pereira Duarte | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.09 | |
72 | l Peixoto | Defender | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ