

1.11
0.80
1.03
0.85
2.70
3.00
2.45
0.92
0.98
1.14
0.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alexandro Bernabei

Ra sân: Agustin Rogel
Kiến tạo: Eduardo Sasha

Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos

Ra sân: Jhonatan Santos Rosa

Ra sân: Henry Mosquera

Ra sân: Matheus Fernandes Siqueira



Ra sân: Gabriel Carvalho
Ra sân: Eduardo Sasha



Kiến tạo: Lucas Evangelista


Ra sân: Rafael Santos Borre Maury

Ra sân: Thiago Maia Alencar

Ra sân: Wesley Ribeiro Silva

Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco

Bàn thắng
Phạt đền
ไ Hỏng phạt đền
💝
Phản lưới nhà
☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺ Thay ngườ🧜i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 19 | 7.2 | |
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 2 | 48 | 7.2 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 47 | 8.9 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 3 | 44 | 7.6 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 2 | 2 | 74 | 6.3 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 4 | 3 | 40 | 7.2 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
6 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 2 | 32 | 6.9 | |
39 | Douglas Mendes Moreira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
27 | Arthur Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 14 | 6.8 | |
13 | Sergio Palacios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
54 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 25 | 6.9 |
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 52 | 6.6 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 4 | 1 | 6 | 40 | 32 | 80% | 10 | 0 | 66 | 7.4 | |
11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 3 | 13 | 7.9 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 39 | 6.3 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 6 | 42 | 7.9 | |
29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 35 | 6.6 | |
18 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 42 | 7.2 | |
15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 4 | 0 | 81 | 6.6 | |
26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 45 | 38 | 84.44% | 7 | 2 | 74 | 7.5 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 56 | 6.2 | |
3 | Igor Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 54 | 6.5 | |
47 | Gustavo Prado | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 6.8 | |
34 | Gabriel Carvalho | Forward | 3 | 1 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 4 | 0 | 58 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ