

0.98
0.84
0.82
0.98
1.44
4.50
6.50
1.10
0.70
0.40
1.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Bobby Pointon



Ra sân: Calum Kavanagh


Ra sân: Levi Sutton
Ra sân: Antoni Sarcevic


Ra sân: Dean Cornelius

Ra sân: Oliver Sanderson
Ra sân: Romoney Crichlow-Noble

Ra sân: Bobby Pointon

Ra sân: Brad Halliday



Ra sân: Bryant Bilongo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💙
🍃 Phản lưới nhà
💝
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bradford City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Richard Smallwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 39 | 7 | |
10 | Antoni Sarcevic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 3 | 32 | 8 | |
1 | Samuel Colin Walker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
2 | Brad Halliday | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 2 | 47 | 6.8 | |
16 | Alex Pattison | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
15 | Aden Baldwin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 34 | 6.7 | |
30 | Romoney Crichlow-Noble | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
17 | Tyreik Wright | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 3 | 1 | 31 | 6.8 | |
8 | Calum Kavanagh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
23 | Bobby Pointon | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 1 | 25 | 7.2 | |
24 | Jack Shepherd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 7 | 40 | 7 |
Harrogate Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anthony OConnor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
28 | Bryn Morris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
17 | Levi Sutton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
8 | Dean Cornelius | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
24 | Josh March | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 4 | 18 | 6.6 | |
31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
5 | Jasper Moon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
21 | Ellis Taylor | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 2 | 20 | 6.6 | |
14 | Toby Sims | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 30 | 6.7 | |
20 | Bryant Bilongo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 3 | 32 | 6.2 | |
16 | Oliver Sanderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ