

0.83
1.03
1.00
0.80
2.37
3.25
2.65
0.82
0.98
0.96
0.84
Diễn biến chính



Kiến tạo: Harrison Reed

Ra sân: Dango Ouattara

Ra sân: Jaidon Anthony






Ra sân: Bobby Reid

Ra sân: Harrison Reed
Ra sân: Joe Rothwell




Ra sân: Kenny Tete

Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira

Ra sân: Joao Palhinha
Ra sân: Dominic Solanke


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐻
🐈 Phản lưới nhà
🌌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱ ꦡ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bournemouth AFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 37 | 6.06 | |
3 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 50 | 6.31 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.88 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 32 | 6.57 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 38 | 7.43 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 42 | 8.08 | |
14 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 38 | 6.35 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 54 | 6.54 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 1 | 4 | 64 | 6.7 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 27 | 7.66 | |
22 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
13 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 25 | 6.02 | |
32 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 24 | 6.56 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.25 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.75 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 33 | 6.76 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 71 | 6.75 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 54 | 6.57 | |
12 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.92 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 0 | 57 | 6.06 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 1 | 42 | 7.01 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 44 | 6.38 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 0 | 2 | 78 | 6.24 | |
21 | Daniel James | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 2 | 65 | 6.92 | |
30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 21 | 6.18 | |
11 | Manor Solomon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 38 | 6.86 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ