Vòng 22
20:00 ngày 23/02/2024
Botev Vratsa
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Pirin Blagoevgrad 1
Địa điểm: Hristo Botev Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2
0.75
U 2
1.05
1
1.85
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Botev Vratsa Botev Vratsa
Phút
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
17'
match yellow.png  Aymen Souda 💧
29'
match goal 0 - 1 Polonskyi D.
Kiến tạo: Aymen Souda
 Martin ✨Hristov Achkov match yellow.png
35'
42'
match yellow.pngmatch red 𝐆 Aymen Souda 
Martin Hristov  ꦓ match yellow.png
49'
 Marco Majouga🅠 match yellow.png
55'
68'
match goal 0 - 2 Hugo Komano
Kiến tạo: Boyanov L.
Brayan Andres Perea Vargas �⛄�  match yellow.png
80'
Lassana NDiaye 1 - 2 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   🎀 ♓ Hỏng phạt đền match phan luoi ไ Phản lưới nhà 🥀  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🧜  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botev Vratsa Botev Vratsa
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
17
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
64
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
39% Kiểm soát bóng 40.67%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
30.1% Kiểm soát bóng 38.4%
6.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Botev Vratsa (25trận) ဣ
Chủ Khách
ꦚ Pirin Blagoevgrad (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
6
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
6