Vòng Bán kết
22:45 ngày 01/05/2024
Botev Plovdiv
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
CSKA Sofia
Địa điểm: Hristo Botev
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.00
O 2.25
0.98
U 2.25
0.78
1
3.00
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.73
O 0.75
0.71
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Botev Plovdiv Botev Plovdiv
Phút
CSKA Sofia CSKA Sofia
Ivelin Popov 1 - 0
Kiến tạo: Martin Sekulic
match goal
4'
28'
match yellow.png  ꦛ  Amos Youga ꦅ
𒁃   ꦇ Nikolay Minkov match yellow.png
30'
30'
match yellow.png Sainey Sanyang🗹 ⭕
🐓 Ivelin Popov ❀  match yellow.png
31'
James Eto'o  ♔ match yellow.png
46'
Mohamed Brahimi 🉐 match yellow.png
55'
  Antoine Conte♎ 🤪 match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Jo♐nathan Lindseth
Dylan Mertens 2 - 0
Kiến tạo: Ehije Ukaki
match goal
82'
📖  Dylan ꦡMertens match yellow.png
83'
89'
match yellow.png ♚ Marcelino Carreazo Betin 𝓡 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng 🌠phạt đền  match phan luoi 𒐪  Phản lưới nhà ♐ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay n♈gười 🤡 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botev Plovdiv Botev Plovdiv
CSKA Sofia CSKA Sofia
4
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
6
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
2
 
Cứu thua
 
2
57
 
Pha tấn công
 
97
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 8.2
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 6
34.3% Kiểm soát bóng 46.3%
4.5 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌱 Botev Plovdiv (31trận💫)
Chủ Khách
CSKA Sofia (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
2
HT-H/FT-T
5
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
1
HT-B/FT-B
3
3
2
5