Kết quả trận Botafogo RJ vs Ceara, 06h00 ngày 05/06


0.87
1.03
0.84
0.83
1.59
3.65
5.40
0.81
1.09
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Botafogo RJ vs Ceara




Bàn thắng
Phạt đền
ꦿ Hỏng phạt đền🍨
Phản lưới nhà
🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Botafogo RJ VS Ceara


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Botafogo RJ vs Ceara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Allan Marques Loureiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 6.14 | |
39 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 7.17 | |
13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 5 | 0 | 47 | 6.94 | |
5 | Danilo Barbosa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
7 | Artur Victor Guimaraes | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 0 | 52 | 6.91 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 0 | 76 | 7.62 | |
12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 37 | 6.13 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 92 | 89 | 96.74% | 2 | 0 | 114 | 7.18 | |
2 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 5 | 1 | 65 | 6.6 | |
23 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 46 | 6.8 | |
4 | Mateo Ponte | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.96 | |
32 | Jair Paula | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 69 | 6.44 | |
57 | David Ricardo Loiola da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 2 | 60 | 6.54 | |
16 | Nathan Ribeiro Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
99 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 38 | 6.95 |
Ceara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lucas Andres Mugni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 39 | 6.67 | |
16 | Fernando Miguel Kaufmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 6.26 | |
7 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 33 | 5.86 | |
3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 30 | 5.84 | |
30 | Nicolas Vichiatto Da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 57 | 6.09 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 41 | 6.64 | |
23 | Willian Estefani Machado | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 45 | 6.18 | |
97 | Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 31 | 8.1 | |
77 | Fernando José Marques Maciel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.98 | |
27 | Antonio Galeano | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 2 | 53 | 6.33 | |
70 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 2 | 59 | 6.56 | |
8 | Matheus de Araujo Andrade | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 44 | 6.27 | |
31 | Lucas Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
99 | Lele Lele | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ