Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 17/11/2021
Bosnia-Herzegovina
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Ukraine
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Phút
Ukraine Ukraine
58'
match goal 0 - 1 Olexandr Zinchenko
Rade Krunic
Ra sân: Sanjin Prcic
match change
64'
64'
match change Mykola Shaparenko
Ra sân: Eduard Sobol
Gojko Cimirot
Ra sân: Amer Gojak
match change
64'
65'
match yellow.png 🏅Ilya Zabarnyi
📖 🦩 Ermedin Demirovic  match yellow.png
65'
Adi Nalic
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
match change
71'
Smail Prevljak
Ra sân: Luka Menalo
match change
71'
75'
match change Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
75'
match change Oleksandr Zubkov
Ra sân: Viktor Tsygankov
79'
match goal 0 - 2 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Mykola Shaparenko
Kenan Kodro
Ra sân: Ermedin Demirovic
match change
80'
81'
match change Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
82'
match change Oleksandr Karavaev
Ra sân: Andriy Yarmolenko
 ﷽ ꦐ Aleksandar Jovicic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H🔴ỏng phạt đền   ⛦ match phan luoi ꧒ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐟 Thay người  🧜  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Ukraine Ukraine
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
415
 
Số đường chuyền
 
557
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
15
20
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
124
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Almedin Ziljkic
13
Gojko Cimirot
12
Ibrahim Sehic
8
Rade Krunic
6
Sinisa Sanicanin
15
Branimir Cipetic
11
Kenan Kodro
17
Adi Nalic
5
Aleksandar Jovicic
22
Kenan Piric
9
Smail Prevljak
2
Eldar Civic
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina 4-4-2
4-3-3 Ukraine Ukraine
1
Vasilj
4
Susic
3
Hadzikad...
19
Kovacevi...
16
Ahmedhod...
18
Hadziahm...
21
Prcic
10
Gojak
20
Stevanov...
7
Menalo
23
Demirovi...
1
Bushchan
18
Tymchyk
13
Zabarnyi
22
Matvyenk...
2
Sobol
8
Malinovs...
6
Stepanen...
17
Zinchenk...
7
Yarmolen...
9
Yaremchu...
15
Tsyganko...

Substitutes

12
Andriy Pyatov
3
Taras Kacharaba
5
Serhiy Sydorchuk
16
Artem Dovbyk
11
Oleksandr Zubkov
4
Serhiy Kryvtsov
23
Dmytro Riznyk
10
Mykola Shaparenko
20
Viktor Kovalenko
21
Oleksandr Karavaev
14
Vitaliy Buyalskyi
19
Denys Viktorovych Garmash
Đội hình dự bị
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Almedin Ziljkic 14
Gojko Cimirot 13
Ibrahim Sehic 12
Rade Krunic 8
Sinisa Sanicanin 6
Branimir Cipetic 15
Kenan Kodro 11
Adi Nalic 17
Aleksandar Jovicic 5
Kenan Piric 22
Smail Prevljak 9
Eldar Civic 2
Bosnia-Herzegovina Ukraine
12 Andriy Pyatov
3 Taras Kacharaba
5 Serhiy Sydorchuk
16 Artem Dovbyk
11 Oleksandr Zubkov
4 Serhiy Kryvtsov
23 Dmytro Riznyk
10 Mykola Shaparenko
20 Viktor Kovalenko
21 Oleksandr Karavaev
14 Vitaliy Buyalskyi
19 Denys Viktorovych Garmash

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
2.5 Bàn thua 1.2
2 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 1.7
2.2 Sút trúng cầu môn 4.4
35.7% Kiểm soát bóng 50.5%
13 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bosnia-Herzegovinಞa (0tr🐼ận)
Chủ Khách
Ukraine (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0