

1.01
0.89
0.81
0.93
1.53
4.33
5.50
0.98
0.92
1.03
0.85
Diễn biến chính







Ra sân: Maximilian Beier


Ra sân: Diadie Samassekou
Ra sân: Pascal Gross


Ra sân: Max Moerstedt

Ra sân: Tom Bischof

Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens


Ra sân: Giovanni Reyna


Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Yan Bueno Couto




Kiến tạo: Haris Tabakovic
Bàn thắng
Phạt đền
🧸
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤡
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 31 | 6.43 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 55 | 100% | 0 | 1 | 57 | 6.6 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.08 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 31 | 6.48 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.41 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 6.51 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 54 | 6.68 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 20 | 6.18 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.81 | |
2 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 43 | 6.64 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 6.19 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.91 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 28 | 6.22 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.37 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.62 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 15 | 5.99 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 7.37 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 25 | 6.52 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 23 | 6.54 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 3 | 17 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ