

0.98
0.90
1.03
0.83
1.35
5.25
8.00
0.75
1.14
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Karim Adeyemi

Kiến tạo: Julian Brandt


Kiến tạo: Omar Traore
Kiến tạo: Julian Ryerson


Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Donyell Malen




Ra sân: Paul Wanner

Ra sân: Leo Scienza

Ra sân: Marvin Pieringer
Ra sân: Ramy Bensebaini

Ra sân: Sehrou Guirassy


Ra sân: Julian Brandt

Ra sân: Karim Adeyemi





Ra sân: Lennard Maloney

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🀅 🍒
Phản lưới nhà
ꦕ ꧟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅷 Thay người
🥃
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 79 | 68 | 86.08% | 12 | 1 | 98 | 6.74 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.31 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.81 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 3 | 94 | 6.48 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 2 | 0 | 62 | 7.27 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 4 | 43 | 6.74 | |
3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 3 | 88 | 7.15 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 36 | 6.25 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 37 | 97.37% | 3 | 0 | 62 | 7.47 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.04 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 43 | 7.55 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 47 | 8.91 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 74 | 6.56 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 11 | 6.06 | |
2 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 5.85 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.08 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 44 | 5.43 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 59 | 6.35 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 1 | 52 | 6.13 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 54 | 5.91 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.38 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 19 | 5.94 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 38 | 6.43 | |
29 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.52 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 5.81 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.55 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 38 | 6.11 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 7.3 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 4 | 0 | 59 | 6.11 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 37 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ