

0.81
1.05
0.94
0.86
1.43
4.45
5.40
1.03
0.77
1.01
0.79
Diễn biến chính


Kiến tạo: Donyell Malen

Kiến tạo: Raphael Guerreiro

Kiến tạo: Raphael Guerreiro

Kiến tạo: Niklas Sule



Ra sân: Julian Chabot

Ra sân: Florian Kainz

Ra sân: Sargis Adamyan


Kiến tạo: Donyell Malen


Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Marco Reus

Ra sân: Donyell Malen

Ra sân: Sebastien Haller

Ra sân: Julian Ryerson

Ra sân: Mahmoud Dahoud


Ra sân: Dejan Ljubicic
Bàn thắng
Phạt đền
🃏
Hỏng phạt đền
ꦇ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝔍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.58 | |
20 | Anthony Modeste | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 48 | 8.79 | |
24 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.06 | |
9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 25 | 8.96 | |
13 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 64 | 53 | 82.81% | 2 | 0 | 81 | 9.29 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 110 | 108 | 98.18% | 0 | 0 | 118 | 7.35 | |
33 | Alexander Niklas Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 41 | 7.58 | |
8 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 77 | 7.3 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 2 | 0 | 98 | 7.1 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 2 | 0 | 86 | 6.51 | |
21 | Donyell Malen | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 55 | 9.86 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 102 | 95.33% | 0 | 0 | 123 | 7.21 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
22 | Jude Bellingham | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 59 | 54 | 91.53% | 2 | 1 | 79 | 8.35 | |
36 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.17 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 6 | 0 | 41 | 6.49 | |
14 | Jonas Hector | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 1 | 70 | 6.17 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.43 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 22 | 6.74 | |
17 | Kingsley Schindler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.3 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 7 | 1 | 59 | 5.5 | |
28 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 66 | 5.79 | |
20 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 5.24 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 66 | 5.78 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 5.71 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.08 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 19 | 6.29 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 48 | 5.77 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 5.92 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ