

0.89
0.97
0.96
0.84
1.35
4.90
6.20
0.87
0.93
0.78
1.02
Diễn biến chính



Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Emre Can

Ra sân: Sebastien Haller


Ra sân: Luca Waldschmidt

Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Marco Reus

Ra sân: Ramy Bensebaini

Ra sân: Julian Ryerson

Kiến tạo: Felix Nmecha



Ra sân: Rasmus Carstensen
Bàn thắng
Phạt đền
𝄹
Hỏng phạt đền
꧟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 1 | 72 | 6.63 | |
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.69 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 25 | 6.47 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 35 | 6.36 | |
9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.18 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 56 | 6.45 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 38 | 7.29 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 53 | 7.27 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 44 | 6.44 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.45 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 26 | 6.42 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 16 | 6.22 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 16 | 6.5 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 16 | 6.41 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 22 | 6.18 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.58 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 28 | 6.96 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 25 | 6.72 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ