Vòng League Round
22:00 ngày 11/12/2024
Borussia Dortmund U19
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Barcelona U19
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.84
O 3
0.83
U 3
0.95
1
2.45
X
3.40
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Borussia Dortmund U19 Borussia Dortmund U19
Phút
Barcelona U19 Barcelona U19
9'
match yellow.png  ಌ 𓄧Leonard Saca 
൩  Mussa Kaba match yellow.png
9'
Ousmane Diallo 1 - 0
Kiến tạo: Almugera Kabar
match goal
39'
48'
match goal 1 - 1 Jan Virgili
Kiến tạo: Leonard Saca
54'
match yellow.png ♒ Landry Cephas Farre Miro 
Mussa Kaba 2 - 1
Kiến tạo: Kjell Watjen
match goal
57'
65'
match goal 2 - 2 Landry Cephas Farre Miro
Kiến tạo: Jan Virgili
71'
match yellow.png Qu🐼im Junyent Casanova
﷽ Taycan Macid Etcibasi  match yellow.png
72'
82'
match goal 2 - 3 Leonard Saca
Kiến tạo: Jofre Torrents
Jonas Feddersen ไ  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạ🔴t đề🅠n match phan luoi  Phản lưới nhà ꦦ 🔯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🌳 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund U19 Borussia Dortmund U19
Barcelona U19 Barcelona U19
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
68
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
18.67% Kiểm soát bóng 66%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.5
6.6 Sút trúng cầu môn 6.1
39.3% Kiểm soát bóng 56.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  Borussia ෴Dortmund U🔯19 (26trận)
Chủ Khách
Barcelona U19 (7t♓rận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
4
0
0