Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Bolton Wanderers
Đã kết thúc 4 - 3 (0 - 0)
Crawley Town 1
Địa điểm: University of Bolton Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.90
O 3
1.03
U 3
0.83
1
1.44
X
4.40
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Phút
Crawley Town Crawley Town
🌜  Josh Sheehan  💝 match yellow.png
22'
50'
match goal 0 - 1 Rushian Hepburn-Murphy
Kiến tạo: Tyreece John Jules
Jordi Osei-Tutu 1 - 1
Kiến tạo: Josh Cogley
match goal
52'
54'
match goal 1 - 2 Will Swan
Kiến tạo: Harry Forster
61'
match yellow.png   🦩 Ben Radcliffe 🙈
62'
match goal 1 - 3 Rushian Hepburn-Murphy
Kiến tạo: Kamari Doyle
63'
match change Tola Showunmi
Ra sân: Kamari Doyle
64'
match change Rory Feely
Ra sân: Harry Forster
Alex Murphy 2 - 3
Kiến tạo: Josh Sheehan
match goal
68'
Gethin Jones
Ra sân: Josh Cogley
match change
69'
Klaidi Lolos
Ra sân: Szabolcs Schon
match change
69'
George Johnston
Ra sân: Alex Murphy
match change
69'
70'
match change Ade Adeyemo
Ra sân: Will Swan
Victor Adeboyejo
Ra sân: Joel Randall
match change
70'
72'
match yellow.png  🐈 Charlie Barker
80'
match change Junior Quitirna
Ra sân: Panutche Camara
84'
match yellow.png Rory Feely 💮 🐲
Josh Sheehan 3 - 3 match goal
85'
89'
match yellow.pngmatch red ꧋ Rory Feely 𓆉
Jay Matete
Ra sân: William Forrester
match change
90'
Charlie Barker(OW) 4 - 3 match phan luoi
90'
90'
match yellow.png 🌃 Tola Showunmi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎃 🀅 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🧸 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦡ Thay người ꧟ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Crawley Town Crawley Town
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
535
 
Số đường chuyền
 
269
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
5
26
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
28
6
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
10
18
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
33
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
77
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gethin Jones
6
George Johnston
17
Klaidi Lolos
9
Victor Adeboyejo
28
Jay Matete
1
Nathan Baxter
48
Sonny Sharples Ahmed
Bolton Wanderers Bolton Wanderers 4-4-1-1
3-5-1-1 Crawley Town Crawley Town
20
Southwoo...
3
Murphy
15
Forreste...
18
Toal
12
Cogley
14
Osei-Tut...
8
Sheehan
16
Morley
23
Schon
31
Randall
45
Mcatee
16
Cox
30
Radcliff...
3
Conroy
5
Barker
7
Forster
26
Doyle
23
Ibrahim
12
Camara
9
Swan
45
Jules
14
2
Hepburn-...

Substitutes

29
Tola Showunmi
2
Rory Feely
22
Ade Adeyemo
18
Junior Quitirna
1
Joseph Wollacott
25
Antony Papadopoulos
Đội hình dự bị
Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Gethin Jones 2
George Johnston 6
Klaidi Lolos 17
Victor Adeboyejo 9
Jay Matete 28
Nathan Baxter 1
Sonny Sharples Ahmed 48
Bolton Wanderers Crawley Town
29 Tola Showunmi
2 Rory Feely
22 Ade Adeyemo
18 Junior Quitirna
1 Joseph Wollacott
25 Antony Papadopoulos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 56.33%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 3.6
2.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
54.9% Kiểm soát bóng 54.2%
10.8 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bolton Wandere🦋rs (43trận)
Chủ Khách
ℱ Crawley Town (40trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
12
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
3
4
5
1

Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Gethin Jones Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 21 6.8
8 Josh Sheehan Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 77 66 85.71% 6 1 93 8.5
12 Josh Cogley Tiền vệ phải 0 0 2 31 26 83.87% 7 1 57 6.9
9 Victor Adeboyejo Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3
45 John Mcatee Cánh phải 3 0 0 18 15 83.33% 0 1 29 6.4
14 Jordi Osei-Tutu Hậu vệ cánh phải 5 3 0 25 17 68% 2 1 56 7.8
16 Aaron Morley Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 73 61 83.56% 5 0 86 7.1
31 Joel Randall Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 27 6.7
20 Luke Kevin Southwood Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 40 5.9
6 George Johnston Trung vệ 1 0 1 19 17 89.47% 3 1 27 7.1
18 Eoin Toal Trung vệ 0 0 1 72 67 93.06% 0 4 84 7
23 Szabolcs Schon Tiền vệ trái 2 0 1 32 25 78.13% 1 1 51 6.4
28 Jay Matete Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.6
17 Klaidi Lolos Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.3
15 William Forrester Trung vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 5 78 7.1
3 Alex Murphy Hậu vệ cánh trái 1 1 1 46 38 82.61% 4 0 69 7.1

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 3 2 0 15 11 73.33% 0 2 39 8.3
2 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.4
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 50 6.8
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 2 0 0 20 19 95% 0 0 32 6.5
45 Tyreece John Jules Cánh phải 0 0 3 26 13 50% 5 1 48 7.4
5 Charlie Barker Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 1 2 46 6.2
16 Matthew Cox Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 1 39 6
7 Harry Forster Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 30 7.1
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 1 1 1 15 13 86.67% 0 2 27 7.2
30 Ben Radcliffe Defender 1 0 0 29 21 72.41% 1 2 47 6.1
18 Junior Quitirna Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 9 6.1
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 6.7
26 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 2 1 2 18 14 77.78% 0 0 29 7.4
29 Tola Showunmi Tiền vệ công 2 0 0 5 4 80% 0 2 11 6.6
22 Ade Adeyemo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 6 6 100% 0 2 21 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ