

0.80
1.08
1.03
0.83
1.60
3.90
5.50
0.82
1.06
1.11
0.78
Diễn biến chính



Kiến tạo: Patrick Ciurria
Kiến tạo: Riccardo Orsolini


Kiến tạo: Benjamin Dominguez



Ra sân: Warren Bondo

Ra sân: Santiago Thomas Castro

Ra sân: Benjamin Dominguez

Ra sân: Juan Miranda

Kiến tạo: Charalampos Lykogiannis


Ra sân: Milan Djuric

Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Stefan Posch


Ra sân: Dario DAmbrosio

Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Jens Odgaard


Bàn thắng
Phạt đền
🌜 Hỏng phạt đền
❀ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓀 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lorenzo De Silvestri | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 1 | 3 | 80 | 6.79 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 5 | 1 | 18 | 7.46 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 66 | 6.67 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 89 | 83 | 93.26% | 0 | 4 | 98 | 6.8 | |
21 | Jens Odgaard | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 37 | 7.75 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 32 | 22 | 68.75% | 5 | 2 | 52 | 8.85 | |
34 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 0 | 50 | 6.21 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 2 | 69 | 6.51 | |
33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 66 | 54 | 81.82% | 5 | 2 | 79 | 6.85 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 5 | 84 | 7.64 | |
24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 23 | 6.41 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 24 | 7.06 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
30 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7.25 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 9 | 30 | 6.71 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 30 | 5.59 | |
10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
7 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 47 | 6.67 | |
84 | Patrick Ciurria | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 36 | 7.09 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 4 | 64 | 5.91 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 48 | 5.85 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
14 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 1 | 50 | 6.83 | |
30 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 55 | 6.65 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 3 | 79 | 6.38 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 5.95 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 0 | 66 | 6.3 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 16 | 5.97 | |
20 | Omari Nathan Forson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
55 | Kevin Martins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ