

1.03
0.85
0.96
0.90
2.70
3.20
2.63
1.01
0.87
0.40
1.75
Diễn biến chính







Ra sân: Marco Brescianini
Ra sân: Giovanni Fabbian

Kiến tạo: Dan Ndoye




Ra sân: Riccardo Orsolini


Ra sân: Raoul Bellanova

Ra sân: Odilon Kossounou
Ra sân: Santiago Thomas Castro

Ra sân: Michel Aebischer



Ra sân: Matteo Ruggeri

Ra sân: Sead Kolasinac

Ra sân: Dan Ndoye


Kiến tạo: Nicolo Zaniolo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ🐲ng phạt đền
Phản lưới nhà
▨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐲
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 45 | 7.01 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 0 | 50 | 6.7 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 45 | 5.97 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 6.42 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 28 | 6.31 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 2 | 62 | 7.37 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 2 | 58 | 7.66 | |
24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.45 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 30 | 6.4 | |
2 | Emil Holm | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 33 | 7.98 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.13 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 2 | 1 | 27 | 6.6 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 1 | 2 | 76 | 6.96 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 3 | 69 | 6.29 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 5 | 65 | 7.28 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 6 | 1 | 73 | 6.48 | |
10 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 25 | 5.71 | |
16 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 31 | 6.37 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.03 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 1 | 54 | 7.12 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 4 | 83 | 6.88 | |
3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 32 | 6.22 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 1 | 22 | 6.36 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 1 | 68 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ