Vòng 23
01:45 ngày 08/07/2023
Bohemians
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 2)
Dundalk
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Bohemians Bohemians
Phút
Dundalk Dundalk
James McManus 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
match goal
15'
24'
match goal 1 - 1 Johannes Yli-Kokko
Kiến tạo: Paul Doyle
37'
match goal 1 - 2 Connor Malley
Kiến tạo: Archie Davies
47'
match yellow.png   Gregory Sloggett ꧃ 🎃
Jonathan ꦕAfolabi ไ  match yellow.png
49'
57'
match yellow.png 🐼  🐼 Louie Annesley 
72'
match yellow.png 🔯 ༒  Dean Kelly
John O'Sullivan 2 - 2
Kiến tạo: James McManus
match goal
82'
 ♔ John O'Sullivan  💞 match yellow.png
83'
Jonathan Afolabi 3 - 2
Kiến tạo: James Clarke
match goal
85'
90'
match yellow.png  Patrick Hoban ♕

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♍  Hỏng phạt đền 💙  match phan luoi 🍒 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦺThay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bohemians Bohemians
Dundalk Dundalk
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
374
 
Số đường chuyền
 
298
12
 
Phạm lỗi
 
12
8
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
20
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Thử thách
 
14
88
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 53%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 7.1
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 4.8
32.7% Kiểm soát bóng 41.9%
6.8 Phạm lỗi 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bohemians (12trận)
Chủ Khách
Dundalk (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
5
0
3