Kết quả trận Bodrumspor vs Besiktas JK, 23h00 ngày 01/06


0.95
0.84
0.81
0.99
3.90
3.70
1.85
0.88
0.98
0.33
2.10
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Bodrumspor vs Besiktas JK





Kiến tạo: Gabriel Armando de Abreu

Kiến tạo: Fuka Arthur Masuaku
Ra sân: George Puscas

Ra sân: Cenk Sen

Ra sân: Zdravko Dimitrov


Ra sân: Ege Bilsel


Ra sân: Ernest Muci

Ra sân: Rafael Ferreira Silva

Ra sân: Amir Hadziahmetovic

Ra sân: Fuka Arthur Masuaku

Ra sân: Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Christophe Herelle

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
�🌳�
Phản lưới nhà
♕ ♈
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bodrumspor VS Besiktas JK


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bodrumspor vs Besiktas JK
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodrumspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 33 | 5.67 | |
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 39 | 6.58 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 33 | 5.49 | |
6 | Suleyman Ozdamar | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
9 | George Puscas | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 12 | 5.82 | |
99 | Taulant Seferi Sulejmanov | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 5.92 | |
1 | Diogo Sousa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 4.78 | |
7 | Zdravko Dimitrov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 15 | 5.91 | |
20 | Pedro Brazao Teixeira | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.06 | |
77 | Cenk Sen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 5.76 | |
41 | Gokdeniz Bayrakdar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
21 | Ahmet Aslan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 5.94 | |
70 | Ege Bilsel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 40 | 6.03 |
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.18 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
18 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 45 | 6.84 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 1 | 61 | 8.11 | |
3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 44 | 7.82 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
6 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 4 | 0 | 59 | 6.92 | |
14 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 38 | 6.85 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 7.46 | |
23 | Ernest Muci | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
91 | Mustafa Erhan Hekimoglu | Forward | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ