Kết quả trận Boca Juniors vs Independiente, 07h30 ngày 20/05


0.83
1.07
0.74
0.90
2.15
3.00
3.70
1.20
0.67
0.50
1.45
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Boca Juniors vs Independiente




Ra sân: Tomas Belmonte

Ra sân: Milton Gimenez


Ra sân: Lautaro Millan


Ra sân: Kevin Zenon


Ra sân: Luciano Javier Cabral

Ra sân: Federico Vera
Ra sân: Milton Delgado

Ra sân: Carlos Palacios Quinones



Ra sân: Santiago Montiel



Bàn thắng
Phạt đền
H꧟ỏng phạt đền
Pꦕ✤hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Boca Juniors VS Independiente


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Boca Juniors vs Independiente
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
5 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 22 | 6.8 | |
8 | Carlos Palacios Quinones | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 6.7 | |
30 | Tomas Belmonte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 2 | 21 | 6.7 | |
42 | Lucas Blondel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
22 | Kevin Zenon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 1 | 23 | 6.5 | |
32 | Ayrton Enrique Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
23 | Lautaro Blanco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 26 | 7.3 | |
43 | Milton Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 27 | 6.7 |
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
10 | Luciano Javier Cabral | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 32 | 6.4 | |
77 | Alvaro Angulo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 2 | 19 | 6.6 | |
36 | Sebastian Valdez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
4 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
26 | Kevin Lomonaco | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 3 | 1 | 48 | 7.3 | |
5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
34 | Matias Gimenez Rojas | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
7 | Santiago Montiel | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 26 | 6.2 | |
14 | Lautaro Millan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ