

1.08
0.80
0.82
1.04
1.75
3.40
4.80
0.96
0.94
0.50
1.50
Diễn biến chính








Ra sân: Bruno Javier Leyes Sosa
Kiến tạo: Aaron Anselmino


Bàn thắng
Phạt đền
🤡 🃏 Hỏng phạt đền
✤ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒁏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Edinson Cavani | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
6 | Marcos Faustino Rojo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 1 | 1 | 86 | 6.9 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 1 | 79 | 7.4 | |
30 | Tomas Belmonte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 1 | 78 | 6.9 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 7.1 | |
3 | Marcelo Saracchi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 0 | 69 | 8 | |
24 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 76 | 6 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
21 | Ignacio Miramon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 0 | 54 | 7.1 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
33 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 29 | 7.3 | |
12 | Leandro Brey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
38 | Aaron Anselmino | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 76 | 8 | |
51 | Santiago Dalmasso | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
43 | Milton Delgado | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.3 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pier Barrios | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 48 | 6.3 | |
23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 2 | 48 | 6.4 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 0 | 60 | 7.2 | |
21 | Elias Pereyra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 2 | 52 | 5.6 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 31 | 6.3 | |
19 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 31 | 6.9 | |
32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 3 | 47 | 6.6 | |
10 | Tomas Pozzo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 45 | 6.6 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 36 | 5.4 | |
36 | Daniel Barrea | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
26 | Mateo Mendoza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.8 | |
8 | Claudio Valverde | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
27 | Santino Andino | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 38 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ